Go to the Contents

Nhiệm kỳ Thị trưởng Cheongju (1946~2014)

  • HAN Beumdeuk

    Nhiệm kỳ 27

    Han Beom-deok (韓凡悳)

    01.07.2010 ~ 30.06.2014

  • NAM Sangwoo

    Nhiệm kỳ 26

    Nam Sang-woo (南相宇)

    01.07.2006 ~ 30.06.2010

  • HAN Daesoo

    Nhiệm kỳ 25

    Han Dae-soo (韓大洙)

    01.07.2002 ~ 02.03.2006

  • NA Kijeong

    Nhiệm kỳ 24

    Na Gi-jeong (羅基正)

    01.07.1998 ~ 30.06.2002

  • KIM Hyunsoo

    Nhiệm kỳ 23

    Kim Hyun-soo (金顯秀)

    01.07.1995 ~ 06.03.1998

  • OH Byeongha

    Nhiệm kỳ 22

    Oh Byung-ha (吳炳夏)

    01.01.1995 ~ 30.06.1995

  • NA Kijeong

    Nhiệm kỳ 21

    Na Gi-jeong (羅基正)

    04.01.1992 ~ 31.12.1994

  • PARK Chanmu

    Nhiệm kỳ 20

    Park Chan-moo (朴贊武)

    27.06.1990 ~ 03.01.1992

  • SEOK Youngcheol

    Nhiệm kỳ 19

    Seok Yeong-cheol (石泳哲)

    04.06.1988 ~ 26.06.1990

  • KIM Deokyoung

    Nhiệm kỳ 18

    Kim Deok-yeong (石泳哲)

    31.12.1987 ~ 03.06.1988

  • HONG Sungi

    Nhiệm kỳ 17

    Hong Soon-gi (洪舜基)

    24.12.1986 ~ 30.12.1987

  • KIM Deokyoung

    Nhiệm kỳ 16

    Kim Deok-yeong (石泳哲)

    22.07.1985 ~ 23.12.1986

  • JI Heonjeong

    Nhiệm kỳ 15

    Ji Hyun-jeong (池憲晶)

    27.12.1983 ~ 21.07.1985

  • KWON Heetak

    Nhiệm kỳ 14

    Kwon Hui-tak (權熙鐸)

    01.08.1980 ~ 26.12.1983

  • CHOI Taeha

    Nhiệm kỳ 13

    Choi Tae-ha (崔台夏)

    01.08.1978 ~ 31.07.1980

  • RYU Yongki

    Nhiệm kỳ 12

    Ryu Yong-gi (柳龍紀)

    22.04.1976 ~ 31.07.1978

  • CHAE Donghwan

    Nhiệm kỳ 11

    Chae Dong-hwan (蔡東煥)

    10.08.1971 ~ 21.04.1976

  • LEE Jungyoung

    Nhiệm kỳ 10

    Lee Jun-yeong (李俊榮)

    28.04.1964 ~ 09.08.1971

  • KIM Samjeung

    Nhiệm kỳ 9

    Kim Sam-jeung (金三憎)

    23.12.1961 ~ 27.04.1964

  • KIM Sadeuk

    Nhiệm kỳ 8

    Kim Sa-deuk (金思得)

    27.09.1961 ~ 22.12.1961

  • KIM Seungwoo

    Nhiệm kỳ 7

    Kim Seung-woo (金昇優)

    10.06.1961 ~ 26.09.1961

  • HONG Wongil

    Nhiệm kỳ 6

    Hong Won-gil (洪元吉)

    26.11.1960 ~ 09.06.1961

  • LEE Jongdae

    Nhiệm kỳ 5

    Lee Jong-dae (李種垈)

    23.05.1960 ~ 25.11.1960

  • HAN Junggu

    Nhiệm kỳ 4

    Han Jeong-gu (韓廷求)

    20.11.1957 ~ 22.05.1960

  • HONG Wongil

    Nhiệm kỳ 3

    Hong Won-gil (洪元吉)

    15.08.1956 ~ 19.11.1957

  • LEE Jongdae

    Nhiệm kỳ 2

    Lee Jong-dae (李種垈)

    15.10.1951 ~ 14.08.1956

  • LEE Gyuseok

    Nhiệm kỳ 1

    Lee Gyu-seok (李圭錫)

    15.08.1949 ~ 14.10.1951

  • JUNG Sunbang

    Phủ doãn thứ 3

    Jeong Sun-bang (鄭淳邦)

    15.03.1948 ~ 14.08.1949

  • LEE Seongjik

    Phủ doãn thứ 2

    Lee Seong-jik (李星稙)

    30.09.1947 ~ 14.03.1948

  • MIN Yeongbok

    Phủ doãn đầu tiên

    Min Yeong-bok (閔永復)

    01.01.1946 ~ 29.09.1947